Trang chủA30 • SGX
add
Aspial Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,057 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
235,19 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
11,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,02 Tr | 33,17% |
Chi phí hoạt động | 45,69 Tr | 9,85% |
Thu nhập ròng | 3,97 Tr | 219,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | 189,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,60 Tr | 81,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,43 Tr | 42,66% |
Tổng tài sản | 1,79 T | 5,47% |
Tổng nợ | 1,27 T | 5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 522,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,97 Tr | 219,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,79 Tr | -6,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,32 Tr | 139,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,43 Tr | 8,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,87 Tr | 43,44% |
Dòng tiền tự do | 14,68 Tr | 291,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
321