Trang chủA2ZINFRA • NSE
add
A2z Infra Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
18,91 ₹ - 19,45 ₹
Phạm vi một năm
12,35 ₹ - 26,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 T INR
Số lượng trung bình
200,67 N
Tỷ số P/E
34,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 905,11 Tr | 9,52% |
Chi phí hoạt động | 57,78 Tr | -34,46% |
Thu nhập ròng | 7,49 Tr | 4.203,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,83 | 4.050,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,22 Tr | 79,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,50 Tr | 80,06% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 265,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,49 Tr | 4.203,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
7