Trang chủA2FY34 • BVMF
add
Afya Ltd Bdr
Giá đóng cửa hôm trước
42,08 R$
Phạm vi một năm
37,53 R$ - 57,25 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T USD
Số lượng trung bình
15,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 919,40 Tr | 13,52% |
Chi phí hoạt động | 291,46 Tr | 10,31% |
Thu nhập ròng | 172,33 Tr | 8,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,74 | -4,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,27 | -0,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 339,09 Tr | 19,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 51,93% |
Tổng tài sản | 9,24 T | 17,66% |
Tổng nợ | 4,60 T | 20,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,33 Tr | 8,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 307,75 Tr | 23,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,96 Tr | -138,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -220,00 Tr | -181,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,78 Tr | -149,66% |
Dòng tiền tự do | -134,46 Tr | -279,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
9.717