Trang chủA1M • ASX
add
AIC Mines Ltd (Australia)
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
267,20 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
13,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,17 Tr | 7,66% |
Chi phí hoạt động | 17,21 Tr | 20,77% |
Thu nhập ròng | 3,43 Tr | 25,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,13 | 16,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,08 Tr | 4,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,72 Tr | 2,39% |
Tổng tài sản | 376,92 Tr | 41,28% |
Tổng nợ | 97,62 Tr | 104,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 718,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,43 Tr | 25,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,70 Tr | 20,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,15 Tr | -52,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,58 Tr | -37,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,12 Tr | -65,93% |
Dòng tiền tự do | -13,71 Tr | -298,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
56