Trang chủA1G • ASX
add
African Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,059 $
Mức chênh lệch một ngày
0,059 $ - 0,061 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,52 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 352,44 N | -11,81% |
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | -447,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -348,79 N | 12,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 886,16 N | 36,33% |
Tổng tài sản | 8,69 Tr | -26,85% |
Tổng nợ | 1,37 Tr | 194,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | -447,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -147,92 N | 39,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,71 N | 61,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 733,68 N | 125,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 400,50 N | 200,76% |
Dòng tiền tự do | -402,34 N | 44,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web