Trang chủA1ES34 • BVMF
add
Tập đoàn AES
Giá đóng cửa hôm trước
67,69 R$
Mức chênh lệch một ngày
67,69 R$ - 67,69 R$
Phạm vi một năm
53,14 R$ - 105,91 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,17 T USD
Số lượng trung bình
146,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,86 T | -2,96% |
Chi phí hoạt động | 53,00 Tr | -23,19% |
Thu nhập ròng | -95,00 Tr | -134,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,33 | -135,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | 34,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 754,00 Tr | -5,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 982,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | -26,39% |
Tổng tài sản | 48,54 T | 1,68% |
Tổng nợ | 38,68 T | -2,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 712,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,00 Tr | -134,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 976,00 Tr | 148,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 T | 12,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 145,00 Tr | -87,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -365,00 Tr | 10,32% |
Dòng tiền tự do | -1,09 T | 49,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 1, 1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.100