Trang chủA1CAP • IST
add
A1 Capital Yatirim Menkul Degerler AS
Giá đóng cửa hôm trước
4,95 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4,98 ₺ - 5,14 ₺
Phạm vi một năm
4,29 ₺ - 7,10 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
689,85 Tr TRY
Số lượng trung bình
5,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,25 T | -6,23% |
Chi phí hoạt động | 86,38 Tr | -60,71% |
Thu nhập ròng | 392,13 Tr | 163,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,27 | 168,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | -26,29% |
Tổng tài sản | 8,64 T | 89,73% |
Tổng nợ | 4,57 T | 129,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 675,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 392,13 Tr | 163,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 898,02 Tr | 4.042,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,04 Tr | -1.077,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -702,11 Tr | -357,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,50 Tr | 107,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
244