Trang chủA1CAP • IST
add
A1 Capital Yatirim Menkul Degerler AS
Giá đóng cửa hôm trước
6,96 ₺
Mức chênh lệch một ngày
6,76 ₺ - 7,45 ₺
Phạm vi một năm
4,28 ₺ - 8,43 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 T TRY
Số lượng trung bình
22,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,37 T | -66,67% |
Chi phí hoạt động | 163,01 Tr | 65,42% |
Thu nhập ròng | 579,77 Tr | 407,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,27 | 1.425,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 T | -25,15% |
Tổng tài sản | 9,75 T | 43,54% |
Tổng nợ | 4,70 T | 25,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 579,77 Tr | 407,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,84 T | 328,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -246,08 N | -102,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 T | -724,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 565,16 Tr | 9,33% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
238