Trang chủA1AKK • KLSE
add
A1 A.K. Koh Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,20 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
163,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
591,90 N
Tỷ số P/E
27,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,78 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 6,60 Tr | — |
Thu nhập ròng | 120,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 51,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,34 Tr | — |
Tổng tài sản | 71,67 Tr | — |
Tổng nợ | 33,36 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 730,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,82 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 203,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,14 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 833,00 N | — |
Dòng tiền tự do | 2,11 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
143