Trang chủA17U • SGX
add
CapitaLand Ascendas REIT
Giá đóng cửa hôm trước
2,83 $
Mức chênh lệch một ngày
2,82 $ - 2,84 $
Phạm vi một năm
2,40 $ - 2,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,00 T SGD
Số lượng trung bình
10,92 Tr
Tỷ số P/E
17,73
Tỷ lệ cổ tức
4,59%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 376,59 Tr | -2,23% |
Chi phí hoạt động | 4,76 Tr | 26,00% |
Thu nhập ròng | 149,14 Tr | -14,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,60 | -12,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,95 Tr | 8,58% |
Tổng tài sản | 18,44 T | 0,83% |
Tổng nợ | 8,04 T | 0,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 149,14 Tr | -14,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 263,50 Tr | 8,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,14 Tr | -1.366,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,17 Tr | 61,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,60 Tr | 124,27% |
Dòng tiền tự do | 107,74 Tr | -6,82% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web