Trang chủA04 • SGX
add
ASL Marine Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
146,59 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,09 Tr
Tỷ số P/E
10,16
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,97 Tr | 12,36% |
Chi phí hoạt động | 6,76 Tr | 0,73% |
Thu nhập ròng | 6,56 Tr | 517,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,38 | 470,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,42 Tr | 101,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,84 Tr | 10,37% |
Tổng tài sản | 498,17 Tr | -8,33% |
Tổng nợ | 387,12 Tr | -14,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 987,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,56 Tr | 517,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,22 Tr | -45,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,62 Tr | 3.684,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,93 Tr | -677,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,64 Tr | -77,10% |
Dòng tiền tự do | 7,99 Tr | 113,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
622