Trang chủA.H • CVE
add
Armor Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,70 $
Số lượng trung bình
1,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 21,83 N | -0,61% |
Thu nhập ròng | -3,67 N | -145,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 Tr | -0,48% |
Tổng tài sản | 2,74 Tr | -0,49% |
Tổng nợ | 10,60 N | -47,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,67 N | -145,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,82 N | 8,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,61 N | -39,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,22 N | -702,00% |
Dòng tiền tự do | -21,19 N | 8,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web