Trang chủ9VW • SGX
add
Spackman Entertainment Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,00 N | 7,14% |
Chi phí hoạt động | 316,00 N | -37,67% |
Thu nhập ròng | -485,00 N | -300,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,23 N | -274,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -317,00 N | 25,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,00 N | — |
Tổng tài sản | 22,94 Tr | — |
Tổng nợ | 5,57 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -485,00 N | -300,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -696,00 N | 13,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,00 N | -93,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 445,00 N | 21,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -232,00 N | -87,10% |
Dòng tiền tự do | -629,50 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
30