Trang chủ9VW • SGX
add
Spackman Entertainment Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 606,00 N | 2.654,55% |
Chi phí hoạt động | 209,00 N | -63,68% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -4,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -193,15 | 96,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -899,00 N | -104,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 339,00 N | -70,11% |
Tổng tài sản | 23,29 Tr | 2,05% |
Tổng nợ | 5,59 Tr | -12,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | -4,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -91,00 N | 90,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 99,00 N | -74,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 113,00 N | -72,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,00 N | 177,32% |
Dòng tiền tự do | -561,56 N | -141,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
30