Trang chủ9QX • SGX
add
Beverly Wilshire Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,14 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 Tr | 57,36% |
Chi phí hoạt động | 1,32 Tr | -11,09% |
Thu nhập ròng | 25,00 N | 104,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | 102,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,00 N | 117,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 880,00 N | 51,20% |
Tổng tài sản | 2,68 Tr | -58,45% |
Tổng nợ | 5,46 Tr | -23,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 919,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,00 N | 104,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -146,00 N | -121,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 N | -80,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 425,00 N | 5.971,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 270,00 N | 521,88% |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | -1.808,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
85