Trang chủ9I7 • SGX
add
Bromat Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,082 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,41 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 76,92 N | -89,28% |
Chi phí hoạt động | 278,11 N | -9,85% |
Thu nhập ròng | -603,63 N | -121,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -784,81 | -1.963,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -528,14 N | -158,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,09 N | -91,56% |
Tổng tài sản | 2,50 Tr | 0,86% |
Tổng nợ | 9,35 Tr | 43,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 453,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 119,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -603,63 N | -121,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -575,09 N | 7,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,60 N | 111,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,67 Tr | -355,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,24 Tr | -162,98% |
Dòng tiền tự do | -2,93 Tr | -1.197,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
34