Trang chủ9G2 • SGX
add
Singapore Institute of Avd Mdcn Hlgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,062 $
Mức chênh lệch một ngày
0,062 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,089 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,62 Tr SGD
Số lượng trung bình
6,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,84 Tr | -5,28% |
Chi phí hoạt động | 6,73 Tr | -1,73% |
Thu nhập ròng | -7,20 Tr | 11,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -187,83 | 6,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,53 Tr | -22,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 Tr | 5,45% |
Tổng tài sản | 124,71 Tr | -10,12% |
Tổng nợ | 69,07 Tr | 21,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,20 Tr | 11,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,60 Tr | 40,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,77 N | 116,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,23 Tr | -74,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,35 Tr | -444,09% |
Dòng tiền tự do | -711,30 N | -14,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
108