Trang chủ9G2 • SGX
add
Singapore Institute of Avd Mdcn Hlgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,17 Tr SGD
Số lượng trung bình
193,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,84 Tr | -5,28% |
Chi phí hoạt động | 6,66 Tr | -2,84% |
Thu nhập ròng | -6,76 Tr | 16,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -176,18 | 12,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,99 Tr | -39,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 Tr | -10,07% |
Tổng tài sản | 124,71 Tr | -10,12% |
Tổng nợ | 69,07 Tr | 21,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,76 Tr | 16,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,59 Tr | 40,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,67 N | 107,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,32 Tr | -62,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 Tr | -37,36% |
Dòng tiền tự do | -745,77 N | -2,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
108