Trang chủ9G2 • SGX
add
Singapore Institute of Avd Mdcn Hlgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,042 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,02 Tr SGD
Số lượng trung bình
32,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,02 Tr | -5,96% |
Chi phí hoạt động | 7,51 Tr | -5,30% |
Thu nhập ròng | -6,32 Tr | 40,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -157,32 | 36,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,84 Tr | -4,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,37 Tr | — |
Tổng tài sản | 135,55 Tr | — |
Tổng nợ | 66,41 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,32 Tr | 40,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,73 Tr | -29,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,89 N | 395,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,78 Tr | 518,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 Tr | 136,45% |
Dòng tiền tự do | -1,07 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
108