Trang chủ9A4U • SGX
add
ESR-REIT
Giá đóng cửa hôm trước
2,81 $
Mức chênh lệch một ngày
2,78 $ - 2,81 $
Phạm vi một năm
2,07 $ - 2,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T SGD
Số lượng trung bình
926,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,49%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 112,69 Tr | 23,23% |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | 6,84% |
Thu nhập ròng | 13,84 Tr | 296,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,28 | 259,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,69 Tr | 44,22% |
Tổng tài sản | 5,91 T | 18,55% |
Tổng nợ | 3,25 T | 39,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 802,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,84 Tr | 296,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,63 Tr | 42,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,54 Tr | -94,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,48 Tr | -11,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,19 Tr | -433,00% |
Dòng tiền tự do | 34,83 Tr | 44,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
84