Trang chủ9998 • HKG
add
Kwan Yong Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
120,52 Tr HKD
Số lượng trung bình
67,83 N
Tỷ số P/E
6,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,95 Tr | 63,80% |
Chi phí hoạt động | 2,71 Tr | 40,80% |
Thu nhập ròng | 988,00 N | 832,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | 466,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,09 Tr | 360,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,54 Tr | 72,83% |
Tổng tài sản | 135,88 Tr | 40,51% |
Tổng nợ | 94,85 Tr | 60,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 988,00 N | 832,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,96 Tr | 88,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,67 Tr | -2.323,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -556,00 N | -69,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,73 Tr | 65,58% |
Dòng tiền tự do | 456,81 N | 353,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
504