Trang chủ9997 • HKG
add
Kangji Medical Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,98 $
Mức chênh lệch một ngày
8,96 $ - 9,05 $
Phạm vi một năm
5,50 $ - 9,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,84 T HKD
Số lượng trung bình
2,30 Tr
Tỷ số P/E
17,30
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,28 Tr | 8,32% |
Chi phí hoạt động | 55,38 Tr | -16,36% |
Thu nhập ròng | 132,88 Tr | -7,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,52 | -14,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,93 Tr | 22,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | -36,28% |
Tổng tài sản | 3,06 T | -29,98% |
Tổng nợ | 461,50 Tr | -76,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,88 Tr | -7,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,61 Tr | -10,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,17 Tr | -105,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,33 Tr | 86,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,71 Tr | -91,73% |
Dòng tiền tự do | 79,09 Tr | 22,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 8, 2004
Trang web
Nhân viên
1.062