Trang chủ9994 • TYO
add
Yamaya Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.866,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.864,00 ¥ - 2.887,00 ¥
Phạm vi một năm
2.800,00 ¥ - 3.405,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,07 T JPY
Số lượng trung bình
7,36 N
Tỷ số P/E
8,44
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,42 T | -1,99% |
Chi phí hoạt động | 10,47 T | 4,26% |
Thu nhập ròng | 731,00 Tr | 5,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | 7,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 T | -6,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,95 T | -0,87% |
Tổng tài sản | 60,82 T | -0,70% |
Tổng nợ | 25,84 T | -14,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 731,00 Tr | 5,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
1.765