Trang chủ9993 • TYO
add
Yamazawa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.145,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.140,00 ¥ - 1.150,00 ¥
Phạm vi một năm
1.087,00 ¥ - 1.317,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,56 T JPY
Số lượng trung bình
5,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,67 T | 2,71% |
Chi phí hoạt động | 7,55 T | 6,22% |
Thu nhập ròng | -1,27 T | -166,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,75 | -159,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | 9,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,75 T | -4,64% |
Tổng tài sản | 55,58 T | -4,48% |
Tổng nợ | 29,61 T | 0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 T | -166,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 10, 1962
Trang web
Nhân viên
1.288