Trang chủ9993 • HKG
add
Radiance Holdings (Group) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,52 $
Mức chênh lệch một ngày
2,53 $ - 2,58 $
Phạm vi một năm
1,88 $ - 4,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,36 T HKD
Số lượng trung bình
6,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,21 T | -60,87% |
Chi phí hoạt động | 231,73 Tr | -40,37% |
Thu nhập ròng | -116,55 Tr | 88,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,64 | 70,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 207,53 Tr | 160,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -86,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | -72,42% |
Tổng tài sản | 91,83 T | -16,84% |
Tổng nợ | 68,00 T | -11,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -116,55 Tr | 88,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,71 Tr | -92,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 291,06 Tr | 372,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -698,06 Tr | 60,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -339,30 Tr | 64,57% |
Dòng tiền tự do | 84,76 Tr | 128,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
636