Trang chủ9989 • TYO
add
Sundrug Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.082,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.054,00 ¥ - 4.130,00 ¥
Phạm vi một năm
3.439,00 ¥ - 4.902,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
489,85 T JPY
Số lượng trung bình
451,56 N
Tỷ số P/E
16,36
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,02 T | 6,05% |
Chi phí hoạt động | 40,22 T | 8,64% |
Thu nhập ròng | 6,98 T | -2,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,47 | -7,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,38 T | 1,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,39 T | -17,46% |
Tổng tài sản | 419,99 T | 13,55% |
Tổng nợ | 159,23 T | 27,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,98 T | -2,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
6.662