Trang chủ9989 • TYO
add
Sundrug Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.165,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.121,00 ¥ - 4.168,00 ¥
Phạm vi một năm
3.439,00 ¥ - 4.883,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
496,78 T JPY
Số lượng trung bình
290,56 N
Tỷ số P/E
15,51
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 207,70 T | 6,75% |
Chi phí hoạt động | 41,06 T | 7,39% |
Thu nhập ròng | 7,94 T | 8,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | 1,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,60 T | 12,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,98 T | 1,01% |
Tổng tài sản | 442,27 T | 6,27% |
Tổng nợ | 172,21 T | 6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,94 T | 8,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
7.145