Trang chủ9989 • HKG
add
Shenzhen Hepalink Pharmaceutical Group Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
5,38 $
Mức chênh lệch một ngày
5,34 $ - 5,40 $
Phạm vi một năm
3,56 $ - 7,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,71 T HKD
Số lượng trung bình
805,75 N
Tỷ số P/E
17,70
Tỷ lệ cổ tức
5,05%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 11,82% |
Chi phí hoạt động | 291,36 Tr | 14,89% |
Thu nhập ròng | 131,73 Tr | 13,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,57 | 1,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 271,82 Tr | 54,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 T | 0,12% |
Tổng tài sản | 17,13 T | -5,48% |
Tổng nợ | 4,70 T | -20,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 131,73 Tr | 13,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 392,14 Tr | -21,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -509,77 Tr | -31,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -382,52 Tr | -20,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -477,43 Tr | -130,38% |
Dòng tiền tự do | -266,24 Tr | -167,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
2.131