Trang chủ9985 • HKG
add
Weilong Delicious Global Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,78 $
Mức chênh lệch một ngày
10,51 $ - 10,94 $
Phạm vi một năm
6,81 $ - 18,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,55 T HKD
Số lượng trung bình
3,54 Tr
Tỷ số P/E
19,59
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 18,52% |
Chi phí hoạt động | 348,07 Tr | 3,02% |
Thu nhập ròng | 366,51 Tr | 18,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,05 | -0,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 516,22 Tr | 18,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,21 T | 177,09% |
Tổng tài sản | 9,56 T | 30,47% |
Tổng nợ | 2,49 T | 72,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 366,51 Tr | 18,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,40 Tr | -65,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -403,90 Tr | -159,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 576,90 Tr | 331,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 286,21 Tr | 869,42% |
Dòng tiền tự do | 231,00 Tr | -16,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
6.720