Trang chủ9982 • TYO
add
Takihyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.738,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.730,00 ¥ - 1.756,00 ¥
Phạm vi một năm
1.097,00 ¥ - 1.835,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,29 T JPY
Số lượng trung bình
5,75 N
Tỷ số P/E
12,81
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,13 T | 11,07% |
Chi phí hoạt động | 3,01 T | 3,16% |
Thu nhập ròng | 656,00 Tr | 18,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,83 | 6,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 873,00 Tr | 20,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 T | 9,30% |
Tổng tài sản | 47,73 T | -3,79% |
Tổng nợ | 17,65 T | -4,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 656,00 Tr | 18,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 T | -33,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,00 Tr | -72,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,29 T | -6,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -127,00 Tr | -134,14% |
Dòng tiền tự do | -672,88 Tr | 61,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1751
Trang web
Nhân viên
703