Trang chủ9982 • TYO
add
Takihyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.408,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.381,00 ¥ - 1.408,00 ¥
Phạm vi một năm
1.005,00 ¥ - 1.675,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,79 T JPY
Số lượng trung bình
12,82 N
Tỷ số P/E
12,19
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,42 T | 5,68% |
Chi phí hoạt động | 2,90 T | -1,40% |
Thu nhập ròng | 956,00 Tr | 33,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | 26,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | 31,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,47 T | 16,96% |
Tổng tài sản | 50,17 T | 1,71% |
Tổng nợ | 19,48 T | -3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 956,00 Tr | 33,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -222,00 Tr | 89,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 86,00 Tr | 8.500,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,90 T | -22,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,72 T | 510,99% |
Dòng tiền tự do | -1,42 T | -81,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1751
Trang web
Nhân viên
715