Trang chủ9980 • TYO
add
MRK Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
90,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
88,00 ¥ - 91,00 ¥
Phạm vi một năm
69,00 ¥ - 127,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,02 T JPY
Số lượng trung bình
541,26 N
Tỷ số P/E
26,90
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,72 T | 5,88% |
Chi phí hoạt động | 3,99 T | 7,09% |
Thu nhập ròng | -182,00 Tr | 31,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,86 | 35,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -351,25 Tr | -24,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 T | -8,70% |
Tổng tài sản | 18,97 T | -8,12% |
Tổng nợ | 4,70 T | -27,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -182,00 Tr | 31,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1978
Trang web
Nhân viên
1.846