Trang chủ9974 • TYO
add
Belc Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.910,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.940,00 ¥ - 7.130,00 ¥
Phạm vi một năm
5.090,00 ¥ - 7.850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
148,16 T JPY
Số lượng trung bình
28,75 N
Tỷ số P/E
11,95
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,96 T | 8,90% |
Chi phí hoạt động | 24,68 T | -0,41% |
Thu nhập ròng | 3,76 T | 171,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | 149,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,28 T | 73,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,83 T | 4,73% |
Tổng tài sản | 200,72 T | 8,87% |
Tổng nợ | 90,80 T | 7,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,76 T | 171,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 5, 1959
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.590