Trang chủ9973 • TYO
add
KOZO Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,00 ¥ - 17,00 ¥
Phạm vi một năm
15,00 ¥ - 23,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,23 T JPY
Số lượng trung bình
737,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,62 T | 9,83% |
Chi phí hoạt động | 1,96 T | 18,45% |
Thu nhập ròng | -34,00 Tr | 63,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,74 | 66,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,25 Tr | 85,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 527,00 Tr | -45,84% |
Tổng tài sản | 5,02 T | -8,42% |
Tổng nợ | 4,98 T | -1,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 170,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,00 Tr | 63,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
338