Trang chủ9969 • TYO
add
Shokubun Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
249,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
248,00 ¥ - 250,00 ¥
Phạm vi một năm
220,00 ¥ - 264,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T JPY
Số lượng trung bình
6,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | 1,41% |
Chi phí hoạt động | 543,00 Tr | -4,06% |
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | 94,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,42 | 94,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,50 Tr | 448,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 400,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 778,00 Tr | -44,15% |
Tổng tài sản | 4,58 T | -13,79% |
Tổng nợ | 2,16 T | -24,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | 94,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 1977
Trang web
Nhân viên
326