Trang chủ9969 • TYO
add
Shokubun Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
250,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
250,00 ¥ - 251,00 ¥
Phạm vi một năm
220,00 ¥ - 266,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,42 T JPY
Số lượng trung bình
6,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | 3,11% |
Chi phí hoạt động | 562,00 Tr | -2,60% |
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | 228,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | 224,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,50 Tr | 176,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | -13,43% |
Tổng tài sản | 5,18 T | -4,96% |
Tổng nợ | 2,76 T | -5,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,00 Tr | 228,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 1977
Trang web
Nhân viên
326