Trang chủ9969 • HKG
add
InnoCare Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,29 $
Mức chênh lệch một ngày
14,00 $ - 14,68 $
Phạm vi một năm
5,02 $ - 20,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,02 T HKD
Số lượng trung bình
19,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 350,17 Tr | 37,91% |
Chi phí hoạt động | 417,82 Tr | 19,09% |
Thu nhập ròng | -48,06 Tr | 59,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,72 | 70,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -88,69 Tr | 24,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,06 T | -3,32% |
Tổng tài sản | 9,36 T | -3,23% |
Tổng nợ | 2,65 T | -3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,06 Tr | 59,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,34 Tr | 40,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,93 Tr | 97,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,42 Tr | 82,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,92 Tr | 83,06% |
Dòng tiền tự do | 123,55 Tr | 107,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 11, 2015
Trang web
Nhân viên
1.176