Trang chủ9969 • HKG
add
InnoCare Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,27 $
Mức chênh lệch một ngày
8,25 $ - 9,00 $
Phạm vi một năm
4,03 $ - 10,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,52 T HKD
Số lượng trung bình
10,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 311,70 Tr | 54,94% |
Chi phí hoạt động | 409,52 Tr | 13,96% |
Thu nhập ròng | -165,22 Tr | -65,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,01 | -6,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -121,47 Tr | 28,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,00 T | -15,53% |
Tổng tài sản | 9,41 T | -5,17% |
Tổng nợ | 2,66 T | -2,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -165,22 Tr | -65,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,42 Tr | 85,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -247,81 Tr | 74,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,90 Tr | -266,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -270,17 Tr | 78,17% |
Dòng tiền tự do | -38,03 Tr | 96,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 11, 2015
Trang web
Nhân viên
1.146