Trang chủ9966 • HKG
add
Alphamab Oncology
Giá đóng cửa hôm trước
6,56 $
Mức chênh lệch một ngày
6,55 $ - 6,72 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 8,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,38 T HKD
Số lượng trung bình
5,24 Tr
Tỷ số P/E
36,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,26 Tr | 466,79% |
Chi phí hoạt động | 124,80 Tr | -3,61% |
Thu nhập ròng | 105,62 Tr | 223,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,28 | 121,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,66 Tr | 227,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | 11,67% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 4,90% |
Tổng nợ | 409,87 Tr | -11,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 961,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,62 Tr | 223,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
420