Trang chủ9966 • HKG
add
Alphamab Oncology
Giá đóng cửa hôm trước
13,36 $
Mức chênh lệch một ngày
13,22 $ - 13,88 $
Phạm vi một năm
3,05 $ - 15,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,30 T HKD
Số lượng trung bình
4,05 Tr
Tỷ số P/E
54,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,72 Tr | 84,05% |
Chi phí hoạt động | 143,77 Tr | 25,47% |
Thu nhập ròng | 10,79 Tr | 148,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,75 | 126,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,42 Tr | 155,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | 12,92% |
Tổng tài sản | 2,36 T | 10,13% |
Tổng nợ | 503,95 Tr | -1,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 962,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,79 Tr | 148,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -923,00 N | 95,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -182,89 Tr | -1.063,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,00 Tr | 41,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -143,28 Tr | -628,64% |
Dòng tiền tự do | 4,04 Tr | 133,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
484