Trang chủ9950 • TYO
add
Hachi-Ban Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.440,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.430,00 ¥ - 3.450,00 ¥
Phạm vi một năm
3.350,00 ¥ - 3.740,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,54 T JPY
Số lượng trung bình
1,32 N
Tỷ số P/E
52,75
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,21 T | 7,39% |
Chi phí hoạt động | 866,00 Tr | 7,71% |
Thu nhập ròng | 137,00 Tr | 59,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,20 | 48,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 226,50 Tr | 19,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 17,57% |
Tổng tài sản | 5,80 T | 17,88% |
Tổng nợ | 2,10 T | 47,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,00 Tr | 59,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
156