Trang chủ9948 • TYO
add
Arcs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.812,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.830,00 ¥ - 2.881,00 ¥
Phạm vi một năm
2.422,00 ¥ - 3.280,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
165,86 T JPY
Số lượng trung bình
92,80 N
Tỷ số P/E
14,04
Tỷ lệ cổ tức
2,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,65 T | 2,26% |
Chi phí hoạt động | 34,67 T | 0,69% |
Thu nhập ròng | 4,02 T | 4,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | 1,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,52 T | 1,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,09 T | 7,09% |
Tổng tài sản | 282,66 T | 2,80% |
Tổng nợ | 98,63 T | 1,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,02 T | 4,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,83 T | -50,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,46 T | 47,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,49 T | 436,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,86 T | 17,09% |
Dòng tiền tự do | -27,62 Tr | -100,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 1961
Trang web
Nhân viên
5.720