Trang chủ9940 • TPE
add
Sinyi Realty Inc
Giá đóng cửa hôm trước
27,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,65 NT$ - 28,00 NT$
Phạm vi một năm
27,65 NT$ - 37,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
20,45 T TWD
Số lượng trung bình
224,38 N
Tỷ số P/E
10,50
Tỷ lệ cổ tức
5,77%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,96 T | -1,39% |
Chi phí hoạt động | 437,62 Tr | 5,99% |
Thu nhập ròng | 405,43 Tr | 18,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,71 | 20,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 294,63 Tr | -38,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,75 T | -26,43% |
Tổng tài sản | 34,64 T | 11,38% |
Tổng nợ | 20,86 T | 12,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 736,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 405,43 Tr | 18,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,14 T | 24,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 T | -242,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,12 T | 262,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,99 Tr | 104,41% |
Dòng tiền tự do | -4,35 T | -667,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 1987
Trang web
Nhân viên
5.983