Trang chủ9939 • HKG
add
Kintor Pharmaceutical Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 $
Mức chênh lệch một ngày
2,10 $ - 2,20 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 3,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T HKD
Số lượng trung bình
5,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,99 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 40,49 Tr | 11,85% |
Thu nhập ròng | -41,63 Tr | -16,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,39 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,66 Tr | -6,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,86 Tr | -84,16% |
Tổng tài sản | 391,90 Tr | -47,01% |
Tổng nợ | 175,89 Tr | -49,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 442,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,63 Tr | -16,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,76 Tr | 37,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,37 Tr | 2.266,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,03 Tr | -169,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,28 Tr | 24,26% |
Dòng tiền tự do | -12,60 Tr | 28,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
136