Trang chủ9936 • HKG
add
Ximei Resources Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,36 $
Mức chênh lệch một ngày
3,36 $ - 3,52 $
Phạm vi một năm
2,74 $ - 3,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T HKD
Số lượng trung bình
459,42 N
Tỷ số P/E
11,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 451,30 Tr | 42,67% |
Chi phí hoạt động | 49,53 Tr | 27,24% |
Thu nhập ròng | 31,13 Tr | 38,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,90 | -2,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,60 Tr | 29,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,34 Tr | 36,73% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 13,12% |
Tổng nợ | 845,68 Tr | 16,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,13 Tr | 38,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,02 Tr | 397,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,42 Tr | 72,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 152,00 N | 100,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,89 Tr | 176,11% |
Dòng tiền tự do | 33,06 Tr | 440,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
642