Trang chủ9934 • TYO
add
Inaba Denki Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.527,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.453,00 ¥ - 2.520,00 ¥
Phạm vi một năm
1.646,50 ¥ - 2.540,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
279,60 T JPY
Số lượng trung bình
284,36 N
Tỷ số P/E
13,37
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 104,74 T | 7,30% |
Chi phí hoạt động | 10,00 T | 0,15% |
Thu nhập ròng | 5,91 T | 41,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,64 | 32,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,81 T | 29,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,17 T | 15,11% |
Tổng tài sản | 275,39 T | 8,18% |
Tổng nợ | 90,70 T | 4,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,91 T | 41,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
2.184