Trang chủ9933 • TPE
add
CTCI Corp
Giá đóng cửa hôm trước
26,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,40 NT$ - 26,90 NT$
Phạm vi một năm
24,90 NT$ - 55,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
21,81 T TWD
Số lượng trung bình
12,32 Tr
Tỷ số P/E
87,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,27 T | -23,93% |
Chi phí hoạt động | 3,63 T | 498,43% |
Thu nhập ròng | -1,22 T | -362,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,47 | -446,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,52 | -362,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -818,34 Tr | -172,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,73 T | -3,46% |
Tổng tài sản | 119,49 T | 3,57% |
Tổng nợ | 97,75 T | 4,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 T | -362,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,13 T | -16,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,86 T | 149,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 791,57 Tr | -68,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,79 T | 1.398,28% |
Dòng tiền tự do | -933,17 Tr | -118,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
6.948