Trang chủ9930 • TYO
add
Kitazawa Sangyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
352,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
350,00 ¥ - 353,00 ¥
Phạm vi một năm
280,00 ¥ - 421,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,38 T JPY
Số lượng trung bình
27,49 N
Tỷ số P/E
10,79
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,41 T | -19,76% |
Chi phí hoạt động | 953,00 Tr | 9,16% |
Thu nhập ròng | 156,00 Tr | -7,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,57 | 14,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 234,75 Tr | -27,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 T | -14,33% |
Tổng tài sản | 16,98 T | -3,64% |
Tổng nợ | 6,66 T | -13,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 156,00 Tr | -7,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 1951
Trang web
Nhân viên
419