Trang chủ9924 • TPE
add
Taiwan Fu Hsing Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
51,30 NT$ - 52,30 NT$
Phạm vi một năm
50,40 NT$ - 73,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,76 T TWD
Số lượng trung bình
237,95 N
Tỷ số P/E
13,64
Tỷ lệ cổ tức
7,52%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,93 T | -2,25% |
Chi phí hoạt động | 209,35 Tr | -14,43% |
Thu nhập ròng | -48,02 Tr | -120,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,49 | -121,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 271,06 Tr | -3,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -63,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | -27,71% |
Tổng tài sản | 8,85 T | -9,67% |
Tổng nợ | 1,98 T | -28,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,02 Tr | -120,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -625,16 Tr | -231,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 304,59 Tr | 287,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -616,31 Tr | -5.788,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,07 T | -433,12% |
Dòng tiền tự do | -510,21 Tr | -3.723,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 11, 1957
Nhân viên
1.860