Trang chủ9923 • HKG
add
Yeahka Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,65 $
Mức chênh lệch một ngày
9,55 $ - 9,77 $
Phạm vi một năm
6,36 $ - 16,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T HKD
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
37,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 820,76 Tr | 4,04% |
Chi phí hoạt động | 167,81 Tr | -11,03% |
Thu nhập ròng | 21,54 Tr | 36,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | 31,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,71 Tr | 373.096,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 686,51 Tr | -5,09% |
Tổng tài sản | 7,76 T | 2,46% |
Tổng nợ | 4,94 T | -1,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 396,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,54 Tr | 36,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,79 Tr | -12,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,80 Tr | -140,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,22 Tr | 179,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,22 Tr | 143,31% |
Dòng tiền tự do | 58,48 Tr | 193,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
808