Trang chủ9922 • HKG
add
Jiumaojiu International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 $
Mức chênh lệch một ngày
1,73 $ - 1,79 $
Phạm vi một năm
1,71 $ - 4,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T HKD
Số lượng trung bình
6,03 Tr
Tỷ số P/E
50,17
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | -10,12% |
Chi phí hoạt động | 302,49 Tr | -6,50% |
Thu nhập ròng | 30,35 Tr | -16,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | -6,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,74 Tr | -13,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | -18,89% |
Tổng tài sản | 6,01 T | -7,95% |
Tổng nợ | 2,84 T | -15,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,35 Tr | -16,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 223,65 Tr | 30,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,47 Tr | 47,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,36 Tr | 3,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,77 Tr | 72,64% |
Dòng tiền tự do | 158,71 Tr | 8,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
20.437