Trang chủ9919 • TPE
add
KNH Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,85 NT$ - 16,95 NT$
Phạm vi một năm
13,40 NT$ - 23,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 T TWD
Số lượng trung bình
363,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 689,36 Tr | -15,53% |
Chi phí hoạt động | 161,96 Tr | -11,07% |
Thu nhập ròng | -182,67 Tr | -55,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,50 | -83,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -95,50 Tr | -53,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | -27,42% |
Tổng tài sản | 6,15 T | -11,10% |
Tổng nợ | 3,89 T | -8,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -182,67 Tr | -55,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,68 Tr | 97,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 111,62 Tr | -81,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,00 Tr | 134,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 184,92 Tr | -30,80% |
Dòng tiền tự do | -41,37 Tr | 78,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.040