Trang chủ9918 • HKG
add
Wise Ally International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 $
Mức chênh lệch một ngày
1,02 $ - 1,02 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 1,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
22,55 N
Tỷ số P/E
1,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,93 Tr | -16,62% |
Chi phí hoạt động | 45,10 Tr | 8,38% |
Thu nhập ròng | 7,17 Tr | -8,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | 9,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,56 Tr | -83,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,95 Tr | 16,19% |
Tổng tài sản | 806,54 Tr | -15,07% |
Tổng nợ | 571,74 Tr | -27,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,17 Tr | -8,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,94 Tr | 4,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,99 Tr | 398,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,63 Tr | -17,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,23 Tr | 382,29% |
Dòng tiền tự do | 1,64 Tr | -86,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.500