Trang chủ9913 • TYO
add
Nippo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.460,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.392,00 ¥ - 2.459,00 ¥
Phạm vi một năm
1.450,00 ¥ - 2.484,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,06 T JPY
Số lượng trung bình
2,04 N
Tỷ số P/E
15,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,15 T | 1,60% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | 4,24% |
Thu nhập ròng | 311,00 Tr | -5,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | -7,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 874,00 Tr | 9,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 2.321,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,23 T | 9,63% |
Tổng tài sản | 32,48 T | 5,59% |
Tổng nợ | 15,95 T | -0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 311,00 Tr | -5,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
2.830