Trang chủ9913 • TYO
add
Nippo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.716,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.718,00 ¥ - 2.722,00 ¥
Phạm vi một năm
2.034,00 ¥ - 2.910,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,84 T JPY
Số lượng trung bình
1,52 N
Tỷ số P/E
17,44
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,08 T | -1,77% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | 2,22% |
Thu nhập ròng | 342,00 Tr | -11,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,09 | -10,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 882,00 Tr | 2,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,52 T | 5,40% |
Tổng tài sản | 33,52 T | 2,26% |
Tổng nợ | 17,71 T | 3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 342,00 Tr | -11,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
2.833