Trang chủ9913 • TYO
add
Nippo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.252,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.227,00 ¥ - 2.227,00 ¥
Phạm vi một năm
1.450,00 ¥ - 2.339,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,33 T JPY
Số lượng trung bình
2,87 N
Tỷ số P/E
14,16
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,62 T | 8,30% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | 5,41% |
Thu nhập ròng | 413,00 Tr | 10,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 T | 17,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,17 T | -1,14% |
Tổng tài sản | 31,81 T | 1,11% |
Tổng nợ | 16,19 T | -4,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 413,00 Tr | 10,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
2.830