Trang chủ9906 • TPE
add
Hsin Ba Ba Corp
Giá đóng cửa hôm trước
106,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
104,50 NT$ - 108,50 NT$
Phạm vi một năm
58,58 NT$ - 232,18 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,53 T TWD
Số lượng trung bình
378,13 N
Tỷ số P/E
31,70
Tỷ lệ cổ tức
4,97%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,22 T | 379,45% |
Chi phí hoạt động | 212,02 Tr | 275,07% |
Thu nhập ròng | 328,28 Tr | 220,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,78 | -33,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 434,38 Tr | 220,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 241,95% |
Tổng tài sản | 9,28 T | 1,61% |
Tổng nợ | 7,63 T | 0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 328,28 Tr | 220,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,38 T | 1.109,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -906,00 N | 99,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -722,38 Tr | -796,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 656,32 Tr | 1.460,86% |
Dòng tiền tự do | 833,62 Tr | 385,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
68