Trang chủ9900 • TYO
add
Sagami Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.796,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.768,00 ¥ - 1.800,00 ¥
Phạm vi một năm
1.421,00 ¥ - 1.877,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,69 T JPY
Số lượng trung bình
68,48 N
Tỷ số P/E
46,71
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,01 T | 13,88% |
Chi phí hoạt động | 5,65 T | 17,71% |
Thu nhập ròng | 300,76 Tr | -6,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,34 | -17,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 603,81 Tr | -7,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,47 T | -34,77% |
Tổng tài sản | 25,15 T | 1,56% |
Tổng nợ | 7,38 T | -6,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 300,76 Tr | -6,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 3, 1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
534