Trang chủ9900 • HKG
add
Gain Plus Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,20 $
Mức chênh lệch một ngày
9,80 $ - 10,44 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 11,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,72 T HKD
Số lượng trung bình
446,45 N
Tỷ số P/E
121,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 310,29 Tr | 28,74% |
Chi phí hoạt động | 7,63 Tr | -18,06% |
Thu nhập ròng | 8,33 Tr | 21,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,68 | -5,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,39 Tr | 26,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,95 Tr | -14,58% |
Tổng tài sản | 385,19 Tr | -4,12% |
Tổng nợ | 95,31 Tr | -2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 372,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,33 Tr | 21,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,20 Tr | 449,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,77 Tr | -455,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,00 N | 0,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,36 Tr | 432,72% |
Dòng tiền tự do | 5,46 Tr | 43,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
262