Trang chủ9889 • HKG
add
Dongguan Rural Commercial Bank Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,42 $
Phạm vi một năm
3,16 $ - 4,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,56 T HKD
Số lượng trung bình
129,77 N
Tỷ số P/E
5,24
Tỷ lệ cổ tức
7,97%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,30 T | -4,02% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 3,78% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | -26,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,20 | -23,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,50 T | -3,61% |
Tổng tài sản | 769,71 T | 4,32% |
Tổng nợ | 707,10 T | 4,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | -26,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
7.798