Trang chủ9889 • HKG
add
Dongguan Rural Commercial Bank Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,46 $
Mức chênh lệch một ngày
3,46 $ - 3,49 $
Phạm vi một năm
3,16 $ - 4,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,97 T HKD
Số lượng trung bình
566,34 N
Tỷ số P/E
5,38
Tỷ lệ cổ tức
7,83%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 T | -18,21% |
Chi phí hoạt động | 1,22 T | -2,87% |
Thu nhập ròng | 995,70 Tr | -20,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,96 | -2,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,78 T | -4,75% |
Tổng tài sản | 760,45 T | 3,05% |
Tổng nợ | 697,81 T | 2,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 995,70 Tr | -20,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
7.798