Trang chủ9885 • HKG
add
YSB Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,30 $
Mức chênh lệch một ngày
10,89 $ - 11,47 $
Phạm vi một năm
5,18 $ - 12,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,63 T HKD
Số lượng trung bình
8,79 Tr
Tỷ số P/E
80,94
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,92 T | 11,67% |
Chi phí hoạt động | 532,91 Tr | 15,54% |
Thu nhập ròng | 39,06 Tr | 258,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | 216,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,50 Tr | 607,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 T | -11,65% |
Tổng tài sản | 6,78 T | 27,60% |
Tổng nợ | 4,50 T | 35,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 681,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,06 Tr | 258,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,33 Tr | -38,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,31 Tr | -138,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,28 Tr | -26,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,34 Tr | -90,19% |
Dòng tiền tự do | 63,25 Tr | 29,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
6.620